driver's licence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: driver's licence+ Noun
- bằng lái xe
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
driver's license driving license driving licence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "driver's licence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "driver's licence":
driver's license driver's licence - Những từ có chứa "driver's licence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bằng môn bài tài xế phụ lái ngựa người phu xe kinh nghiệm cầm
Lượt xem: 572